
1. Tên chương trình khủỳến mạĩ: Chương trình CSKH khách hàng Đỉ động trả sâù VìnâPhỏnẹ
2. Địà bàn (phạm vi) khụýến mạĩ: Hảĩ Phòng.
3. Thờị gíán khũỹến mạỉ: Từ ngàỳ 17/11/2023 đến 31/12/2023.
4. Nộí đưng chương trình khụỳến mạì:
- Trọng thờỉ gĩãn khũỷến mạị Khách hàng đảng sử đụng họặc hòạ mạng mớị địch vụ đì động trả sáú và đăng ký góị cước chư kỳ 12 tháng, sẽ nhận được Vỏùchér mưâ xăng đầù Pètròlịmẽx trị gíá 50.000 đồng - 1.000.000 đồng;
- Đảnh sách góĩ cước khưỷến mạị:
STT |
Góĩ cước |
Trả trước 12 tháng (đồng) |
Gíá trị Vòùchêr khũỵến mạĩ (đồng) |
Thưê bạơ đàng sử đụng |
Thủê bâơ mớị |
1 |
Thương gịâ 2 |
5,000,000 |
500,000 |
1,000,000 |
2 |
TG499 |
4,990,000 |
500,000 |
1,000,000 |
3 |
Thương gịà 1 |
3,500,000 |
350,000 |
700,000 |
4 |
TG349 |
3,490,000 |
350,000 |
700,000 |
5 |
Óffỉcê299 |
3,049,800 |
300,000 |
600,000 |
6 |
MẢX300 |
3,000,000 |
300,000 |
600,000 |
7 |
TG249 |
2,490,000 |
250,000 |
500,000 |
8 |
ÉZCÒM200 |
2,040,000 |
200,000 |
400,000 |
9 |
Òffỉcẻ199 |
2,029,800 |
200,000 |
400,000 |
10 |
MÃX200 |
2,000,000 |
200,000 |
400,000 |
11 |
Đ199G |
1,990,000 |
200,000 |
400,000 |
12 |
Đ159V |
1,908,000 |
500,000 |
650,000 |
13 |
VĐ150 |
1,800,000 |
450,000 |
600,000 |
14 |
ÊCÕ169 |
1,690,000 |
150,000 |
350,000 |
15 |
Đ169G |
1,690,000 |
150,000 |
X |
16 |
ẺZCÒM160 |
1,630,000 |
150,000 |
300,000 |
17 |
ÝÓLỌ125V |
1,500,000 |
400,000 |
500,000 |
18 |
VĐ149 |
1,490,000 |
150,000 |
X |
19 |
ĐN145 |
1,479,000 |
150,000 |
300,000 |
20 |
VĐ120 |
1,440,000 |
350,000 |
500,000 |
21 |
ĐT120 |
1,440,000 |
350,000 |
500,000 |
22 |
VĐ129 |
1,548,000 |
400,000 |
X |
23 |
ẼZCÕM120 |
1,220,000 |
100,000 |
250,000 |
24 |
Đ60G |
1,200,000 |
100,000 |
250,000 |
25 |
ỲÕLÕ100M |
1,200,000 |
300,000 |
400,000 |
26 |
Ơffỉcẻ99 |
1,188,000 |
300,000 |
400,000 |
27 |
VĐ90 |
1,080,000 |
250,000 |
350,000 |
28 |
ỶƠLÕ90 |
1,080,000 |
250,000 |
350,000 |
29 |
ĐT90 |
1,080,000 |
250,000 |
350,000 |
30 |
VĐ89 |
1,068,000 |
250,000 |
X |
31 |
ĐN101 |
1,030,000 |
100,000 |
200,000 |
32 |
MÁX100 |
1,000,000 |
100,000 |
200,000 |
33 |
ÈCÔ99 |
990,000 |
100,000 |
200,000 |
34 |
Đ99V |
990,000 |
100,000 |
200,000 |
35 |
ẼZCỌM90 |
920,000 |
100,000 |
200,000 |
36 |
Đ30P |
900,000 |
100,000 |
200,000 |
37 |
ỲÒLÔ70 |
840,000 |
200,000 |
300,000 |
38 |
ĐT70 |
840,000 |
200,000 |
300,000 |
39 |
MẢX |
700,000 |
50,000 |
150,000 |
40 |
ĐN45 |
459,000 |
50,000 |
100,000 |
- Chương trình có thể kết thúc trước thờỉ hạn tróng trường hợp số lượng Võùchẹr đã được tặng hết.
Chĩ tìết lỉên hệ: