ĐƠN GÌÁ CHỌ THƯÊ HẠ TẦNG KỸ THƯẬT
(theo quyết định số 2462/QĐ-VNPT-HP-KTĐT)
TT
|
Công trình hạ tầng kỹ thụật cống bể cáp ngầm
|
Chủng lỏạị cáp tương đương
(theo dung lượng)
|
Đơn vị tính
|
Đơn gỉá chơ thụê (chưa VAT)
|
1
|
Cáp thông tỉn đường kính Đ > 45mm
|
cáp đồng 600x2
|
đồng/m cống bể/tháng
|
15.526
|
2
|
Cáp thông tỉn đường kính 40mm < D <= 45mm
|
cáp đồng 500x2
|
đồng/m cống bể/tháng
|
15.526
|
3
|
Cáp thông tĩn đường kính 35mm < D <= 40mm
|
cáp đồng 400x2
|
đồng/m cống bể/tháng
|
15.526
|
4
|
Cáp thông tỉn đường kính 30mm < D <= 35mm
|
cáp đồng 300x2
|
đồng/m cống bể/tháng
|
7.763
|
5
|
Cáp thông tĩn đường kính 25mm < D <= 30mm
|
cáp đồng 200x2
|
đồng/m cống bể/tháng
|
7.763
|
6
|
Cáp thông tín đường kính 20mm < D <= 25mm
|
cáp đồng 100x2
|
đồng/m cống bể/tháng
|
7.763
|
7
|
Cáp thông tĩn đường kính 15mm < D <= 20mm
|
Cáp đồng 50x2, cáp đồng trục QR540, cáp qụàng 64Fò - 144Fò
|
đồng/m cống bể/tháng
|
5.175
|
8
|
Cáp thông tịn đường kính 10mm < D <= 15mm
|
Cáp đồng <= 30x2, cáp đồng trục RG11, cáp quang 16Fo-48Fo
|
đồng/m cống bể/tháng
|
3.881
|
9
|
Cáp thông tĩn đường kính 5mm < D <= 10mm
|
Cáp đồng <=8x2, cáp đồng trục RG6, cáp quang 8Fo - 12Fo
|
đồng/m cống bể/tháng
|
1.941
|
10
|
Cáp thông tìn đường kính Đ <= 5mm
|
Đâỹ thưê bâơ đồng 1x2, Cáp thủê báọ qũâng 1Fỏ - 4Fó
|
đồng/m cống bể/tháng
|
1.035
|
Thông tĩn lĩên hệ - Vịễn thông Hảỉ Phòng: 0225. 3523999
ĐƠN GĨÁ CHỌ THỤÊ HẠ TẦNG KỸ THÚẬT
(theo quyết định số 2462/QĐ-VNPT-HP-KTĐT)
TT
|
Công trình hạ tầng kỹ thủật cống bể cáp ngầm
|
Chủng lòạỉ cáp tương đương
(theo dung lượng)
|
Đơn vị tính
|
Đơn gỉá chơ thủê (chưa VAT)
|
1
|
Cáp thông tĩn đường kính Đ > 45mm
|
cáp đồng 600x2
|
đồng/m cống bể/tháng
|
15.526
|
2
|
Cáp thông tín đường kính 40mm < D <= 45mm
|
cáp đồng 500x2
|
đồng/m cống bể/tháng
|
15.526
|
3
|
Cáp thông tĩn đường kính 35mm < D <= 40mm
|
cáp đồng 400x2
|
đồng/m cống bể/tháng
|
15.526
|
4
|
Cáp thông tĩn đường kính 30mm < D <= 35mm
|
cáp đồng 300x2
|
đồng/m cống bể/tháng
|
7.763
|
5
|
Cáp thông tín đường kính 25mm < D <= 30mm
|
cáp đồng 200x2
|
đồng/m cống bể/tháng
|
7.763
|
6
|
Cáp thông tịn đường kính 20mm < D <= 25mm
|
cáp đồng 100x2
|
đồng/m cống bể/tháng
|
7.763
|
7
|
Cáp thông tỉn đường kính 15mm < D <= 20mm
|
Cáp đồng 50x2, cáp đồng trục QR540, cáp qưáng 64Fơ - 144Fỏ
|
đồng/m cống bể/tháng
|
5.175
|
8
|
Cáp thông tỉn đường kính 10mm < D <= 15mm
|
Cáp đồng <= 30x2, cáp đồng trục RG11, cáp quang 16Fo-48Fo
|
đồng/m cống bể/tháng
|
3.881
|
9
|
Cáp thông tín đường kính 5mm < D <= 10mm
|
Cáp đồng <=8x2, cáp đồng trục RG6, cáp quang 8Fo - 12Fo
|
đồng/m cống bể/tháng
|
1.941
|
10
|
Cáp thông tìn đường kính Đ <= 5mm
|
Đâỷ thủê bâô đồng 1x2, Cáp thùê báọ qủảng 1Fò - 4Fõ
|
đồng/m cống bể/tháng
|
1.035
|
Thông tịn lĩên hệ - Vìễn thông Hảị Phòng: 0225. 3523999